TRƯỜNG T.H DIỄN NGỌC | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1 TỪ TUẦN 5 | TRƯỜNG T.H DIỄN NGỌC | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2 TỪ TUẦN 5 | | TRƯỜNG T.H DIỄN NGỌC | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 3 TỪ TUẦN 5 | TRƯỜNG T.H DIỄN NGỌC | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 4 TỪ TUẦN 5 | TRƯỜNG T.H DIỄN NGỌC | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 5 TUẦN 5 | | | | | | |
| | NĂM HỌC 2020-2021 | | | | | | | | | | NĂM HỌC 2020-2021 | | | | | | | | | | | | | | | | | NĂM HỌC 2020-2021 | | | | | | | | | | | | | | NĂM HỌC 2020-2021 | | | | | | | | | | | | | NĂM HỌC 2020-2021 | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
THỨ | TIẾT | 1A (H.Hoa) P13 | 1B (Thanh)P14 | 1C (L.Hoa) P15 | 1D (Thân) P16 | 1E (P.Hoài) P17 | 1G (H.Phượng)P18 | 1H (Th. Vân)P1 | 1I (Huế)P2 | 1K (Anh)P3 | 1L (Hương)P4 | 2A (Mỹ)P19 | 2B (Đông) P20 | 2C (Thỏa) P21 | 2D (Linh) P22 | 2E (Lĩnh) P23 | 2G (Vân) P24 | 2H (Thảo) P5 | 2I (Lệ Thủy) P25 | 3A (Thu) P26 | 3B (Huyền) P27 | 3C (Lan) P28 | 3D (Cao Hường) P29 | 3E (Điệp) P30 | 3G (Bùi Thanh) P31 | 3H (Mùi) P32 | 3I (Dung) P33 | 3K (Ngạn) P34 | 3L (N.Hằng) P35 | 4A (Soa) | 4B (Tơ) P37 | 4C (Cúc) | 4D (Nguyễn Hạnh) | 4E (P Vinh) | 4G (Vinh) | 4H (Hoàng Yến) P36 | 5A (Hồng) | 5B (Minh) | 5C (N.Hoài) | 5D (Nga) | 5E (Ng. Thủy) | 5G (P. Hường) | | | | | | |
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | | | | | | |
2 | 1 | HĐTN - H.Hoa | HĐTN - H.Hoa | HĐTN - Thanh | Toán - Thanh | HĐTN - L.Hoa | ĐĐức - Đặng Lý | HĐTN - Thân | Toán - Thân | HĐTN - P.Hoài | TD - Yến | HĐTN - H.Phượng | Toán - H.Phượng | HĐTN - Th.Vân | Nhạc - Nhung | HĐTN - Huế | TViệt - Huế | HĐTN - Anh | TViệt - Anh | HĐTN - Hương | Toán - Hương | GDTT - Mỹ | TC - CaoThủy | GDTT - Đông | NNgữ - Huỳnh | GDTT - Thỏa | Toán - Thỏa | GDTT - Linh | TViệt - Linh | GDTT - Lĩnh | | GDTT - Vân | | GDTT - Thảo | | GDTT - Lệ Thủy | | GDTT - Thu | TD - Nam | GDTT - Huyền | Toán - Huyền | GDTT - Lan | NNgữ - Phúc | GDTT - Cao Hường | TViệt - Cao Hường | GDTT - Điệp | TViệt - Điệp | | Toán - Bùi Thanh | | NNgữ - Tăng Thủy | | TViệt - Dung | | TViệt - Ngạn | GDTT - N.Hằng | TC - N.Hằng | GDTT- KNS-VHGT - Soa | KT - Soa | GDTT- KNS-VHGT - Tơ | TViệt - Tơ | GDTT- KNS-VHGT - Cúc | KH - Hảo | GDTT- KNS-VHGT - Nguyễn Hạnh | TViệt - P Vinh | GDTT- KNS-VHGT - P Vinh | Toán - Nguyễn Hạnh | GDTT- KNS-VHGT - Vinh | NNgữ - Thúy Vinh | GDTT- KNS-VHGT - Hoàng Yến | ĐL - Hoàng Yến | GDTT- KNS-VHGT - Hồng | Toán - Hồng | GDTT- KNS-VHGT - Minh | TViệt - Minh | GDTT- KNS-VHGT - N.Hoài | NNgữ - Đ.Lê | GDTT- KNS-VHGT - Nga | MT - Sơn | GDTT- KNS-VHGT - Ng. Thủy | ĐL - P. Sơn | GDTT- KNS-VHGT - P. Hường | TViệt - P. Hường | | | | | | |
2 | TViệt - H.Hoa | TViệt - H.Hoa | TViệt - Thanh | TViệt - Thanh | Toán - L.Hoa | TD - Yến | TViệt - Thân | TViệt - Thân | Toán - P.Hoài | ĐĐức - Đặng Lý | TViệt - H.Phượng | TViệt - H.Phượng | TViệt - Th.Vân | TViệt - Th.Vân | TViệt - Huế | TViệt - Huế | TViệt - Anh | TViệt - Anh | TViệt - Hương | TViệt - Hương | Toán - Mỹ | TD - Nam | TViệt - Đông | Nhạc - Nhung | Toán - Thỏa | TViệt - Thỏa | TViệt - Linh | TViệt - Linh | Toán - Lĩnh | | Toán - Vân | | Toán - Thảo | | TD - Nam | | TViệt - Thu | NNgữ - Phúc | TViệt - Huyền | TD - Huyền | TViệt - Lan | Toán - Bùi Thanh | Toán - Cao Hường | TViệt - Cao Hường | Toán - Điệp | TViệt - Điệp | | NNgữ - Tăng Thủy | | TViệt - Mùi | | Toán - Dung | | TViệt - Ngạn | Toán - N.Hằng | TViệt - N.Hằng | TViệt - Cúc | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Tơ | TViệt - Tơ | Toán - Soa | Toán - Soa | Toán - Nguyễn Hạnh | TViệt - P Vinh | TViệt - P Vinh | TD - Nguyễn Hạnh | TViệt - Hoàng Yến | LS - P. Sơn | Toán - Vinh | LS - Hoàng Yến | NNgữ - Đ.Lê | KT - Hồng | TD - Minh | TViệt - Minh | TD - N.Hoài | NNgữ - Đ.Lê | Nhạc - Nga | KH - Hảo | TViệt - Ng. Thủy | MT - Sơn | Toán - Hồng | TViệt - P. Hường | | | | | | |
3 | TViệt - H.Hoa | TViệt - H.Hoa | TViệt - Thanh | TViệt - Thanh | TViệt - L.Hoa | TNXH - Đặng Lý | TViệt - Thân | TViệt - Thân | TViệt - P.Hoài | NNgữ - Đ.Lê | NNgữ - Phúc | TViệt - H.Phượng | TNXH - Th.Vân | TViệt - Th.Vân | TViệt - Huế | Toán - Huế | TViệt - Anh | Toán - Anh | TViệt - Hương | TViệt - Hương | TViệt - Mỹ | Nhạc - Nhung | TViệt - Đông | TC - CaoThủy | TC - Thỏa | TViệt - Thỏa | TViệt - Linh | Toán - Linh | TViệt - Lĩnh | | TViệt - Vân | | TViệt - Thảo | | TViệt - Lệ Thủy | | TViệt - Thu | NNgữ - Phúc | Nhạc - Huyền | TViệt - Huyền | TViệt - Lan | TD - Yến | TViệt - Cao Hường | Toán - Cao Hường | TViệt - Điệp | NNgữ - Tăng Thủy | | GDTT - Bùi Thanh | | GDTT - Mùi | | GDTT - Dung | | GDTT - Ngạn | NNgữ - Tăng Thủy | Toán - N.Hằng | TViệt - Cúc | MT - Sơn | Toán - Tơ | Toán - Tơ | TD - Nam | ĐĐức - Soa | TD - Nguyễn Hạnh | Toán - Nguyễn Hạnh | ĐL - P Vinh | LS - P Vinh | Toán - Vinh | TViệt - Hoàng Yến | NNgữ - Thúy Vinh | NNgữ - Thúy Vinh | NNgữ - Đ.Lê | TViệt - P. Hường | Toán - Minh | Toán - Minh | Toán - N.Hoài | KH - Hảo | TD - Nga | LS - P. Sơn | KT - P. Sơn | NNgữ - Huỳnh | TViệt - P. Hường | Toán - Hồng | | | | | | |
4 | Toán - H.Hoa | | Toán - Thanh | | TViệt - L.Hoa | | NNgữ - Đ.Lê | | TViệt - P.Hoài | | TViệt - H.Phượng | | NNgữ - Phúc | | Toán - Huế | | Đ Đức - Anh | | Toán - Hương | | TViệt - Mỹ | | Toán - Đông | | TViệt - Thỏa | | Toán - Linh | | TViệt - Lĩnh | | TViệt - Vân | | TViệt - Thảo | | Toán - Lệ Thủy | | ĐĐức - Thu | | Toán - Huyền | | ĐĐức - Lan | | TNXH - Cao Hường | | TViệt - Điệp | | | | | | | | | | NNgữ - Tăng Thủy | | Toán - Soa | | TD - Tơ | | NNgữ - Thúy Vinh | | ĐL - P. Sơn | | Toán - Nguyễn Hạnh | | TD - Vinh | | TViệt - Hoàng Yến | | TViệt - P. Hường | | TViệt - Minh | | TViệt - N.Hoài | | TViệt - Nga | | ĐĐức - Ng. Thủy | | TD - Nam | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | P7 | P38 | P8 | | P9 | P5 | P10 | P23 | P11 | P24 | P12 | P25 | | | P38 | P7 | P37 | P8 | P31 | P9 | P32 | P10 | P33 | P11 | P34 | P12 | | | | | | |
3 | 1 | Toán - H.Hoa | NNgữ - Đ.Lê | Nhạc - Nhung | TViệt - Thanh | KNS - L.Hoa | Toán - L.Hoa | NNgữ - Đ.Lê | Toán - Thân | Toán - P.Hoài | TViệt - P.Hoài | TViệt - H.Phượng | NNgữ - Phúc | Toán - Th.Vân | Đ Đức- Đặng Lý | TNXH - Đặng Lý | TD - Yến | TD - Yến | Toán - Anh | TViệt - Hương | TViệt - Hương | | TViệt - Mỹ | | TViệt - Đông | | KNS-VHGT - Thỏa | | TViệt - Linh | TViệt - Lĩnh | TC - P.Phượng | TViệt - Vân | TViệt - Vân | Toán - Thảo | Toán - Thảo | TViệt - Lệ Thủy | Toán - Lệ Thủy | TC - P.Phượng | | TViệt - Huyền | | Toán - Bùi Thanh | | NNgữ - Phúc | | KNS-VHGT - Điệp | NNgữ - Tăng Thủy | TViệt - Lan | TViệt - Lan | Toán - Mùi | Toán - Mùi | TD - Nam | TViệt - Dung | Toán - Ngạn | MT - Sơn | NNgữ - Tăng Thủy | ĐĐức - N.Hằng | TD - Soa | TViệt - Cúc | ĐL - Tơ | KH - Hảo | TViệt - Cúc | TD - Nam | Toán - Nguyễn Hạnh | ĐĐức - Nguyễn Hạnh | NNgữ - Thúy Vinh | NNgữ - Thúy Vinh | TViệt - Hoàng Yến | Nhạc - Nhung | Toán - Vinh | ĐĐức - Vinh | KH - Hồng | Toán - Hồng | LS - P. Sơn | TD - Minh | KH - Hảo | Toán - N.Hoài | TD - Nga | ĐL - P. Sơn | Toán - Ng. Thủy | Toán - Ng. Thủy | ĐĐức - P. Hường | NNgữ - Huỳnh | | | | | | |
2 | TViệt - H.Hoa | TNXH - Đặng Lý | TNXH - Đặng Lý | TViệt - Thanh | Toán - L.Hoa | TViệt - L.Hoa | TD - Yến | TViệt - Thân | TViệt - P.Hoài | TViệt - P.Hoài | TViệt - H.Phượng | Nhạc - Nhung | TNXH-Th.Vân | TD - Yến | TViệt - Huế | NNgữ - Phúc | Nhạc - Nhung | TViệt - Anh | TViệt - Hương | TViệt - Hương | | TViệt - Mỹ | | TViệt - Đông | | Toán - Thỏa | | Toán - Linh | MT - P.Phượng | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Vân | TViệt - Vân | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Thảo | TViệt - Lệ Thủy | TViệt - Lệ Thủy | TD - Nam | | Toán - Huyền | | TNXH - Bùi Thanh | | NNgữ - Phúc | | TViệt - Điệp | Nhạc - Duyên | TViệt - Lan | TViệt - Lan | TNXH - Mùi | TViệt - Mùi | MT - Sơn | Toán - Dung | TD - Ngạn | NNgữ - Tăng Thủy | NNgữ - Tăng Thủy | TViệt - N.Hằng | ĐĐức - Soa | ĐL - P. Sơn | TViệt - Tơ | NNgữ - Thúy Vinh | TViệt - Cúc | TViệt - Cúc | LS - P. Sơn | MT - Sơn | Toán- Nguyễn Hạnh | Toán - Nguyễn Hạnh | TViệt - Hoàng Yến | KT - Vinh | NNgữ - Thúy Vinh | KH - Hảo | Toán - Hồng | Nhạc - Hồng | KH - Hảo | TViệt - Minh | NNgữ - Đ.Lê | TViệt - N.Hoài | Toán - Nga | NNgữ - Đ.Lê | TViệt - Ng. Thủy | TViệt - Ng. Thủy | TViệt - P. Hường | TD - Nam | | | | | | |
3 | TViệt - H.Hoa | MT - P.Phượng | TD - Yến | Toán- Thanh | TViệt - L.Hoa | TViệt - L.Hoa | TNXH - Đặng Lý | TViệt - Thân | TViệt - P.Hoài | HĐTN - P.Hoài | Toán - H.Phượng | TNXH - Đặng Lý | TViệt - Th.Vân | NNgữ - Phúc | TViệt - Huế | Nhạc - Nhung | NNgữ - Phúc | TViệt - Anh | Nhạc - Nhung | Toán - Hương | | Toán - Mỹ | | Toán - Đông | | TNXH - Thỏa | | TNXH - Linh | Toán - Lĩnh | TD - Nam | Toán - Vân | Toán - Vân | TViệt - Thảo | KNS-VHGT - Thảo | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Lệ Thủy | MT - P.Phượng | | KNS-VHGT - Huyền | | TViệt - Lan | | TD - Nam | | Toán - Điệp | TD - Yến | TNXH - Bùi Thanh | TViệt - Lan | TViệt - Mùi | TViệt - Mùi | NNgữ - Tăng Thủy | TC - Dung | TNXH - Ngạn | NNgữ - Tăng Thủy | MT - Sơn | Toán - N.Hằng | Toán - Soa | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Tơ | NNgữ - Thúy Vinh | ĐL - Cúc | TViệt - Cúc | KT - Nguyễn Hạnh | KH - Hảo | KH - Hảo | Đ Đức - Nguyễn Hạnh | Toán - Vinh | ĐL - P. Sơn | TViệt - Hoàng Yến | TD - Vinh | TD - Hồng | ĐĐức - Hồng | NNgữ - Đ.Lê | TViệt - Minh | LS - P. Sơn | ĐĐức - N.Hoài | TViệt - Nga | NNgữ - Đ.Lê | TViệt - Ng. Thủy | Nhạc - Ng. Thủy | TViệt - P. Hường | MT - Sơn | | | | | | |
4 | Đ Đức - H.Hoa | | NNgữ - Đ.Lê | | TViệt - L.Hoa | | Nhạc - Nhung | | KNS- P.Hoài | | TD - Yến | | TViệt - Th.Vân | | Toán - Huế | | TNXH - Đặng Lý | | Toán - Hương | | | | | | | | | | TNXH - Lĩnh | | KNS-VHGT - Vân | | TViệt - Thảo | | Toán - Lệ Thủy | | NNgữ - Phúc | | TC - Huyền | | TViệt - Lan | | MT - P.Phượng | | TNXH - Điệp | | Toán - Bùi Thanh | | TViệt - Mùi | | NNgữ - Tăng Thủy | | TViệt - Ngạn | | TD - Nam | | TViệt - Cúc | | Toán - Tơ | | Toán - Soa | | NNgữ - Thúy Vinh | | KT- Nguyễn Hạnh | | KH - Hảo | | TViệt - Hoàng Yến | | TViệt - P. Hường | | ĐL - P. Sơn | | MT - Sơn | | TViệt - Nga | | NNgữ - Huỳnh | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | P7 | 26 | P8 | P27 | P9 | P28 | P10 | P29 | P11 | P37 | P12 | P38 | | | P38 | P7 | P19 | P8 | P20 | P9 | P21 | P10 | P22 | P11 | P37 | P12 | | | | | | |
4 | 1 | Toán - H.Hoa | | Toán - Thanh | | TViệt - L.Hoa | | TNXH - Đặng Lý | | Toán- P.Hoài | | HĐTN - H.Phượng | | KNS - Th.Vân | | MT - Sơn | | NNgữ - Phúc | | TD - Yến | | TViệt - Mỹ | NNgữ - Tăng Thủy | TD - Nam | Toán - Đông | TViệt - Thỏa | TViệt - Thỏa | TC - P.Phượng | Toán - Linh | | Nhạc - Nhung | | TD - Nam | | TViệt - Thảo | | NNgữ - Huỳnh | Toán - Thu | Toán - Thu | TViệt - Huyền | MT - P.Phượng | Toán - Bùi Thanh | NNgữ - Phúc | TViệt - Cao Hường | TC - Cao Hường | TViệt - Điệp | | TViệt - Lan | TViệt - Lan | TC - P. Sơn | Toán - Mùi | TViệt - Dung | TNXH - Dung | NNgữ - Tăng Thủy | | Nhạc - N.Hằng | | TViệt - Cúc | | TViệt - Tơ | | Nhạc - Soa | | NNgữ - Thúy Vinh | | TViệt - P Vinh | | TViệt - Hoàng Yến | | KH - Hảo | | TViệt - P. Hường | | KT - Minh | | Toán - N.Hoài | | Toán - Nga | | KH - Ng. Thủy | | NNgữ - Huỳnh | | | | | | | |
2 | TViệt - H.Hoa | | T Việt - Thanh | | TViệt - L.Hoa | | NNgữ - Đ.Lê | | TViệt - P.Hoài | | TViệt - H.Phượng | | TViệt - Th.Vân | | Toán - Huế | | Toán - Anh | | TNXH - Đặng Lý | | TViệt - Mỹ | TViệt - Mỹ | ĐĐức - Ngô Hạnh | TViệt - Đông | TViệt - Thỏa | TViệt - Thỏa | MT - P.Phượng | TViệt - Linh | | TD - Nam | | NNgữ - Huỳnh | | TViệt - Thảo | | MT - P.Phượng | NNgữ - Phúc | TViệt - Thu | TViệt - Huyền | NNgữ - Phúc | TViệt - Lan | TViệt - Lan | ĐĐức - Cao Hường | Toán - Cao Hường | TViệt - Điệp | | Toán- Bùi Thanh | NNgữ - Tăng Thủy | TD - Yến | TNXH - Mùi | KNS-VHGT - Dung | TViệt - Dung | NNgữ - Tăng Thủy | | TD - Nam | | KH - Hảo | | TViệt - Tơ | | Toán - Soa | | NNgữ - Thúy Vinh | | TViệt - P Vinh | | TViệt - Hoàng Yến | | MT - Sơn | | TViệt - P. Hường | | ĐĐức - Minh | | ĐL - P. Sơn | | TViệt - Nga | | TD - Ng. Thủy | | NNgữ - Huỳnh | | | | | | | |
3 | TViệt - H.Hoa | | TViệt - Thanh | | Toán - L.Hoa | | Đ Đức- Đặng Lý | | TViệt - P.Hoài | | TViệt - H.Phượng | | TViệt - Th.Vân | | TViệt - Huế | | TViệt - Anh | | NNgữ - Phúc | | KNS-VHGT - Mỹ | Toán - Mỹ | MT - P.Phượng | TViệt - Đông | Nhạc - Thỏa | NNgữ - Huỳnh | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Linh | | ĐĐức - Tùng | | Nhạc - Nhung | | Toán - Thảo | | TD - Nam | TNXH - Thu | TViệt - Thu | ĐĐức - Huyền | NNgữ - Phúc | TD - Yến | MT - P.Phượng | TNXH - Cao Hường | TViệt - Cao Hường | TC - Điệp | | TViệt - Lan | NNgữ - Tăng Thủy | NNgữ - Tăng Thủy | KNS-VHGT - Mùi | TD - Nam | Toán - Dung | TViệt - Ngạn | | TViệt - N.Hằng | | Toán - Soa | | ĐĐức - Tơ | | TViệt - Cúc | | TViệt - P Vinh | | NNgữ - Thúy Vinh | | MT - Sơn | | TViệt - Hoàng Yến | | LS - P. Sơn | | Toán - Minh | | TD - N.Hoài | | NNgữ - Đ.Lê | | TViệt - Ng. Thủy | | KH - Hảo | | | | | | | |
4 | TD - Yến | | KNS - Thanh | | TNXH - Đặng Lý | | MT - P.Phượng | | NNgữ - Đ.Lê | | Toán - H.Phượng | | Toán - Th.Vân | | TViệt - Huế | | TViệt - Anh | | NNgữ - Phúc | | Toán - Mỹ | | NNgữ - Huỳnh | | ĐĐức - Ngô Hạnh | | TD - Nam | | | | | | | | | | TViệt - Thu | | Toán - Huyền | | KNS-VHGT - Lan | | Toán - Cao Hường | | Toán - Điệp | | Đ Đức- Bùi Thanh | | NNgữ - Tăng Thủy | | Toán - Dung | | TC - Ngạn | | TNXH - N.Hằng | | Nhạc - Soa | | Toán - Tơ | | TViệt - Cúc | | TViệt - P Vinh | | NNgữ - Thúy Vinh | | KH - Hảo | | TViệt - Hoàng Yến | | ĐL - P. Sơn | | TViệt - Minh | | KT - N.Hoài | | TViệt - Nga | | Toán - Ng. Thủy | | TViệt - P. Hường | | | | | | | |
5 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | P11 | | P8 | | P9 | | P10 | | P11 | | P12 | | | | P25 | | P37 | | TViệt - N.Hoài P7 | | KT- Nga P8 | | P23 | | P38 | | | | | | | |
5 | 1 | KNS - H.Hoa | TViệt - H.Hoa | MT - P.Phượng | TViệt - Thanh | Toán - L.Hoa | HĐTN - L.Hoa | TViệt - Thân | Toán - Thân | TD - Yến | TViệt - P.Hoài | TNXH - Đặng Lý | TViệt - H.Phượng | HĐTN - Th.Vân | Toán - Th.Vân | TViệt - Huế | TD - Yến | TViệt - Anh | TNXH - Đặng Lý | TViệt - Hương | Toán - Hương | TViệt - Mỹ | | TViệt - Đông | | Toán - Thỏa | | Toán - Linh | | Toán - Lĩnh | Toán - Lĩnh | NNgữ - Huỳnh | TC - P.Phượng | Toán - Thảo | ĐĐức - Tùng | KNS-VHGT - Lệ Thủy | Nhạc - Nhung | | TViệt - Thu | | Toán - Huyền | | NNgữ - Phúc | | TD - Nam | | TViệt - Điệp | Toán- Bùi Thanh | Toán - Bùi Thanh | Toán - Mùi | MT - Sơn | TViệt - Dung | NNgữ - Tăng Thủy | TViệt - Ngạn | TViệt - Ngạn | Toán - N.Hằng | KNS-VHGT - N.Hằng | TD - Soa | TViệt - Cúc | TD - Tơ | KT - Hảo | MT - Sơn | NNgữ - Thúy Vinh | Nhạc - Nhung | Toán - Nguyễn Hạnh | TViệt - P Vinh | TViệt - P Vinh | TD - Vinh | TViệt - Hoàng Yến | NNgữ - Thúy Vinh | KT - Vinh | KH - Hồng | NNgữ - Đ.Lê | KH - Hảo | Toán - Minh | TViệt - N.Hoài | Toán - N.Hoài | NNgữ - Đ.Lê | ĐĐức - Nga | TD - Ng. Thủy | NNgữ - Huỳnh | TViệt - P. Hường | ĐL - P. Sơn | | | | | | |
2 | TViệt - H.Hoa | TViệt - H.Hoa | NNgữ - Đ.Lê | HĐTN - Thanh | TViệt - L.Hoa | TViệt - L.Hoa | TViệt - Thân | TViệt - Thân | TNXH - Đặng Lý | TViệt - P.Hoài | TD - Yến | TViệt - H.Phượng | TViệt - Th.Vân | TViệt - Th.Vân | TViệt - Huế | ĐĐức - Đặng Lý | TViệt - Anh | MT - Sơn | TViệt - Hương | TViệt - Hương | TViệt - Mỹ | | TViệt - Đông | | TViệt - Thỏa | | TViệt - Linh | | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Lĩnh | MT - P.Phượng | ĐĐức - Tùng | TNXH - Thảo | TD - Nam | Toán - Lệ Thủy | TC - P.Phượng | | Toán - Thu | | TViệt - Huyền | | Toán - Bùi Thanh | | NNgữ - Phúc | | Toán - Điệp | TNXH - Bùi Thanh | Nhạc - Nhung | TViệt - Mùi | TD - Yến | TViệt - Dung | NNgữ - Tăng Thủy | TD - Ngạn | Toán - Ngạn | TViệt - N.Hằng | Toán - N.Hằng | Toán - Soa | TViệt - Cúc | LS - Tơ | KH - Hảo | NNgữ - Thúy Vinh | NNgữ - Thúy Vinh | KH - Hảo | TViệt - P Vinh | TViệt - P Vinh | Toán - Nguyễn Hạnh | Toán - Vinh | TViệt - Hoàng Yến | Nhạc - Nhung | Toán - Vinh | Toán - Hồng | NNgữ - Đ.Lê | MT - Sơn | Nhạc - Minh | TViệt - N.Hoài | TViệt - N.Hoài | Toán- Nga | TViệt - Nga | KH - Ng. Thủy | NNgữ - Huỳnh | TViệt - P. Hường | LS - P. Sơn | | | | | | |
3 | TViệt - H.Hoa | Toán - H.Hoa | TD - Yến | TViệt - Thanh | TViệt - L.Hoa | TViệt - L.Hoa | Toán - Thân | TViệt - Thân | Nhạc - Nhung | Toán - P.Hoài | ĐĐức - Đặng Lý | Toán - H.Phượng | TViệt - Th.Vân | TViệt - Th.Vân | Toán - Huế | TNXH - Đặng Lý | Toán - Anh | TD - Yến | HĐTN - Hương | TViệt - Hương | Toán - Mỹ | | Toán - Đông | | MT - P.Phượng | | TViệt - Linh | | TViệt - Lĩnh | TViệt - Lĩnh | TViệt - Vân | TD - Nam | TViệt - Thảo | MT - P.Phượng | TViệt - Lệ Thủy | ĐĐức - Tùng | | Nhạc - Thu | | TD - Huyền | | Nhạc - Duyên | | NNgữ - Phúc | | TNXH - Điệp | TC - Bùi Thanh | ĐĐức - Bùi Thanh | ĐĐức - Mùi | NNgữ - Tăng Thủy | ĐĐức - Dung | Nhạc - Nhung | Toán - Ngạn | KNS-VHGT - Ngạn | TViệt - N.Hằng | TViệt - N.Hằng | NNgữ - Huỳnh | KH - Hảo | MT - Sơn | NNgữ - Thúy Vinh | KT - Soa | LS - Cúc | TViệt - P Vinh | TViệt - P Vinh | KH - Hảo | TD - Nguyễn Hạnh | NNgữ - Thúy Vinh | Toán - Vinh | TD - Vinh | TViệt - Hoàng Yến | TViệt - P. Hường | MT - Sơn | NNgữ - Đ.Lê | TViệt - Minh | Toán - N.Hoài | NNgữ - Đ.Lê | TViệt - Nga | Toán - Nga | Toán - Ng. Thủy | LS - P. Sơn | Nhạc - Hồng | NNgữ - Huỳnh | | | | | | |
4 | Toán - H.Hoa | | TNXH - Đặng Lý | | TD - Yến | | HĐTN - Thân | | MT - P.Phượng | | MT - Sơn | | Toán - Th.Vân | | KNS - Huế | | KNS - Anh | | KNS - Hương | | TNXH - Mỹ | | KNS-VHGT - Đông | | TD - Thỏa | | KNS-VHGT - Linh | | TViệt - Lĩnh | | Toán - Vân | | TViệt - Thảo | | TViệt - Lệ Thủy | | | | | | | | | | | | KNS-VHGT - Bùi Thanh | | TViệt - Mùi | | Toán - Dung | | TNXH - Ngạn | | TNXH - N.Hằng | | NNgữ - Huỳnh | | Toán - Tơ | | Toán - Soa | | TViệt - P Vinh | | Nhạc - Nhung | | NNgữ - Thúy Vinh | | Toán - Vinh | | TViệt - P. Hường | | NNgữ - Đ.Lê | | Nhạc - N.Hoài | | KH - Hảo | | TViệt - Ng. Thủy | | Toán - Hồng | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | P7 | P19 | P8 | P20 | P9 | P21 | P10 | P22 | P11 | P37 | P12 | P38 | | | P37 | P7 | P27 | P8 | P26 | P9 | P28 | P10 | P29 | P11 | P38 | P12 | | | | | | |
6 | 1 | NNgữ - Đ.Lê | TD - Yến | Toán - Thanh | Toán - Thanh | Nhạc - Nhung | TViệt - L.Hoa | TViệt - Thân | TViệt - Thân | TViệt - P.Hoài | TViệt - P.Hoài | Toán - H.Phượng | TViệt - H.Phượng | TViệt - Th.Vân | TD - Yến | HĐTN - Huế | TViệt - Huế | Toán - Anh | TViệt - Anh | TNXH - Đặng Lý | TViệt - Hương | NNgữ - Tăng Thủy | Toán - Mỹ | TViệt - Đông | Toán - Đông | TViệt - Thỏa | Toán - Thỏa | ĐĐức - Ngô Hạnh | Toán - Linh | TViệt - Lĩnh | TViệt - Lĩnh | TNXH - Vân | TViệt - Vân | TD - Nam | Toán - Thảo | Toán - Lệ Thủy | Toán - Lệ Thủy | TViệt - Thu | Toán - Thu | TNXH - P. Sơn | TViệt - Huyền | NNgữ - Phúc | TViệt - Lan | TViệt - Cao Hường | TViệt - Cao Hường | MT - P.Phượng | Toán - Điệp | TD - Bùi Thanh | | TViệt - Mùi | | TViệt - Dung | | TViệt - Ngạn | Nhạc - Ngạn | | TViệt - N.Hằng | TViệt - Cúc | | TViệt - Tơ | | KH - Hảo | | NNgữ - Thúy Vinh | | MT - Sơn | | ĐĐức - Vinh | | TViệt - Hoàng Yến | | TD - Hồng | | Toán - Minh | | | TViệt - N.Hoài | | TViệt - Nga | Toán - Ng. Thủy | | KT - P. Hường | | | | | | | |
2 | TNXH - Đặng Lý | TViệt - H.Hoa | TViệt - Thanh | TViệt - Thanh | MT - P.Phượng | TViệt - L.Hoa | TViệt - Thân | TD - Yến | TViệt - P.Hoài | TViệt - P.Hoài | KNS - H.Phượng | TViệt - H.Phượng | TViệt - Th.Vân | TViệt - Th.Vân | NNgữ - Phúc | TViệt - Huế | TViệt - Anh | TViệt - Anh | MT - Sơn | TViệt - Hương | ĐĐức - Ngô Hạnh | TViệt - Mỹ | TNXH - Đông | TViệt - Đông | NNgữ - Huỳnh | TViệt - Thỏa | TD - Nam | TViệt - Linh | TViệt - Lĩnh | Toán - Lĩnh | TViệt - Vân | Toán - Vân | Nhạc - Nhung | TViệt - Thảo | TViệt - Lệ Thủy | TViệt - Lệ Thủy | TViệt - Thu | KNS-VHGT - Thu | TNXH - P. Sơn | TViệt - Huyền | Toán - Bùi Thanh | TViệt - Lan | KNS-VHGT - Cao Hường | TViệt - Cao Hường | TD - Yến | ĐĐức - Điệp | NNgữ - Tăng Thủy | | Toán - Mùi | | TViệt - Dung | | TViệt - Ngạn | Toán - Ngạn | | TViệt - N.Hằng | Toán - Soa | | NNgữ - Thúy Vinh | | TViệt - Cúc | | Toán - Nguyễn Hạnh | | TViệt - P Vinh | | Toán - Vinh | | TViệt - Hoàng Yến | | Toán - Hồng | | NNgữ - Đ.Lê | | | TViệt - N.Hoài | | Toán - Nga | TViệt - Ng. Thủy | | KH - Hảo | | | | | | | |
3 | TD - Yến | HĐTN - H.Hoa | TViệt - Thanh | HĐTN - Thanh | NNgữ - Đ.Lê | HĐTN - L.Hoa | KNS - Thân | HĐTN - Thân | Toán - P.Hoài | HĐTN - P.Hoài | TViệt - H.Phượng | HĐTN - H.Phượng | Toán- Th.Vân | HĐTN - Th.Vân | TViệt - Huế | HĐTN - Huế | TViệt - Anh | HĐTN - Anh | ĐĐức - Đặng Lý | HĐTN - Hương | MT - P.Phượng | GDTT - Mỹ | TD - Nam | GDTT - Đông | TD - Thỏa | GDTT - Thỏa | Nhạc - Nhung | GDTT - Linh | Toán - Lĩnh | GDTT - Lĩnh | TViệt - Vân | GDTT - Vân | NNgữ - Huỳnh | GDTT - Thảo | TViệt - Lệ Thủy | GDTT - Lệ Thủy | Toán - Thu | GDTT - Thu | NNgữ - Phúc | GDTT - Huyền | TNXH - Bùi Thanh | GDTT - Lan | Toán - Cao Hường | GDTT - Cao Hường | NNgữ - Tăng Thủy | GDTT - Điệp | MT - Sơn | | Nhạc - Mùi | | TNXH - Dung | | ĐĐức - Ngạn | GDTT - Ngạn | | GDTT - N.Hằng | LS - P. Sơn | | Nhạc - Tơ | | TViệt - Cúc | | TD - Nguyễn Hạnh | | TViệt - P Vinh | | NNgữ - Thúy Vinh | | Toán - Vinh | | TViệt - P. Hường | | TViệt - Minh | | | GDTT- KNS-VHGT - N.Hoài | | GDTT- KNS-VHGT - Nga | TViệt - Ng. Thủy | | Toán - Hồng | | | | | | | |
4 | Nhạc - Nhung | | Đ Đức - Thanh | | NNgữ - Đ.Lê | | Toán - Thân | | TNXH - Đặng Lý | | TViệt - H.Phượng | | MT - Sơn | | TViệt - Huế | | ĐĐức - Anh | | TD - Yến | | TD - Nam | | Toán - Đông | | Toán - Thỏa | | NNgữ - Huỳnh | | KNS-VHGT - Lĩnh | | Toán - Vân | | TC - P.Phượng | | TNXH - Lệ Thủy | | TNXH - Thu | | NNgữ - Phúc | | TC - P. Sơn | | Nhạc - Cao Hường | | NNgữ - Tăng Thủy | | GDTT - Bùi Thanh | | GDTT - Mùi | | GDTT - Dung | | Toán - Ngạn | | | | GDTT- KNS-VHGT - Soa | | GDTT- KNS-VHGT - Tơ | | GDTT- KNS-VHGT - Cúc | | GDTT- KNS-VHGT - Nguyễn Hạnh | | GDTT- KNS-VHGT - P Vinh | P37 | GDTT- KNS-VHGT - Vinh | | GDTT- KNS-VHGT - Hoàng Yến | | GDTT- KNS-VHGT - Hồng | | GDTT- KNS-VHGT - Minh | | | | | | GDTT- KNS-VHGT - Ng. Thủy | | GDTT- KNS-VHGT - P. Hường | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | P7 | | P8 | | P9 | | P10 | | P11 | | P12 | | | | P6 | | P37 | | | P9 | | P10 | P35 | | P38 | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | GDTT- KNS-VHGTCỦA THÁNG : TIẾT 1 TUẦN LẺ DẠY ANGT-NỰ CƯỜI TRẺ THƠ(20P)+ KNS(HĐ1),TIẾT 2 TUẦN CHẴN DẠY KNS,T3 TUẦN LẺ -KNS,TIẾT 4 TUẦN CHẴN DẠY GDTT | GDTT- KNS-VHGTCỦA THÁNG : TIẾT 1 TUẦN LẺ DẠY ANGT-NỤ CƯỜI TRẺ THƠ(20P)+ KNS(HĐ1),TIẾT 2 TUẦN CHẴN DẠY KNS,T3 TUẦN LẺ -KNS,TIẾT 4 TUẦN CHẴN DẠY GDTT | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |